


{"arrow":"true","pagination":"true","speed":"300","autoplay":"true","autoplay_speed":"3000","loop":"true","width_js":"1000","height_js":"400","start_js":"1","effect_js":"slide","pauseon_over_js":"true"}
Tốc độ internet 1 Gbps = 1.000 Mbps được coi là một tốc độ rất cao so với mặt bằng chung. Hiện nay thang đo tốc độ internet của nền tảng đo tốc độ trực tuyến Speedtest cũng chỉ lên đến 100 Mbps.
Đóng trước 06 tháng. Đóng trước 12 tháng : Tặng 01 tháng cước
Gói Cước | Combo App(Tivi Thông Minh) | Combo Box(tivi thường) |
SUN1 (200Mbps) | 210.000 | 240.000 |
SUN2 (300Mbps đến 1Gbps) | 259.000 | 289.000 |
SUN3 (400Mbps đến 1Gbps) | 309.000 | 339.000 |
Gói cước nâng cao Mesh WiFi | ||
STAR1 ( 200Mbps) | 240.000 | 270.000 |
STAR2 (300Mbps đến 1Gbps) | 275.000 | 305.000 |
STAR3 (400Mbps đến 1Gbps) | 329.000 | 359.000 |
Lưu ý :– Gói STAR1 được trang bị thêm 01 AP home mesh wifi
– Gói STAR2 được trang bị thêm 02 AP home mesh wifi – Gói STAR3 được trang bị thêm 03 AP home mesh wifi – Đóng trước 6 tháng + phí hòa mạng 300.000đ. – Đóng trước 12 tháng + phí hòa mạng 300.000đ và tặng thêm 01 tháng cước |
Băng thông trong nước: 200 Mbps
Băng thông quốc tế: 5 Mbps
Băng thông trong nước: 500 Mbps
Băng thông quốc tế: 10 Mbps
Băng thông trong nước: 600 Mbps
Băng thông quốc tế: 30 Mbps
Gói cước lắp đặt wifi viettel dành cho doanh nghiệp có nhu cầu vừa và nhỏ
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước(đã VAT) |
PRO300 | 300Mbps/1Mbps | 350.000đ |
PRO600 | 600Mbps/2Mbps | 500.000đ |
PRO1000 | 1000Mbps/10Mbps | 700.000đ |
MESHPRO300 | 300Mbps/1Mbps | 450.000đ |
MESHPRO600 | 600Mbps/2Mbps | 650.000đ |
MESHPRO1000 | 1000Mbps/10Mbps | 800.000đ |
– Phí hòa mạng 300.000đ – Đóng trước 6 tháng tặng 1 tháng – Đóng trước 12 tháng tặng 2 tháng – Các gói này dược trang bị thiết bị đầu cuối công nghệ WIFI6 – Giá trên đã bao gồm 10% VAT |